Việt
Tham nhũng
có thể đút lót
có thể hôì lộ
Anh
Corrupt
Đức
sich bestechen lassen
veruntreuen
Bestechlichkeit
Korruption
korrupt
korrupt /[ko'rupt] (Adj.; -er, -este) (abwertend)/
tham nhũng; có thể đút lót; có thể hôì lộ;
tham nhũng
sich bestechen lassen; veruntreuen vi; Bestechlichkeit f, Korruption f.
[VI] (adj) Tham nhũng
[EN] (e.g. A ~ official: Một quan chức tham nhũng).