TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diszip

kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành khoa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ môn thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào khuôn phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừng phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diszip

Diszip

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Disziplin verletzen

vỉ phạm kỷ luật.

die Anatomie ist eine Disziplin der Medizin

giải phẫu học là một ngành của y học.

die Leichtathletik gliedert sich in mehrere unterschiedliche Disziplinen

điền kinh được chia ra nhiều bộ môn khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diszip /lin [distsi'plim], die; -, -en/

(o Pl ) kỷ luật; khuôn phép (Zucht, Ordnung);

die Disziplin verletzen : vỉ phạm kỷ luật.

Diszip /lin [distsi'plim], die; -, -en/

môn học; ngành khoa học (Wissenschafts zweig);

die Anatomie ist eine Disziplin der Medizin : giải phẫu học là một ngành của y học.

Diszip /lin [distsi'plim], die; -, -en/

bộ môn thể thao (Sportart);

die Leichtathletik gliedert sich in mehrere unterschiedliche Disziplinen : điền kinh được chia ra nhiều bộ môn khác nhau.

diszip /li. nie. ren (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

đưa vào kỷ luật; đưa vào khuôn phép;

diszip /li. nie. ren (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

(selten) trừng phạt;

diszip /li.niert (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

có kỷ luật;

diszip /li.niert (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

biết kiềm chế;

Diszip /li.niert.heit, die; - (bildungsspr.)/

tính kỷ luật;

diszip /lin. los (Adj.; -er, -este)/

vô kỷ luật (undiszipliniert);