Việt
đưa vào kỷ luật
đưa vào khuôn phép
qui định
sắp đặt
đưa vào nề nếp
Đức
diszip
reglementieren
diszip /li. nie. ren (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
đưa vào kỷ luật; đưa vào khuôn phép;
reglementieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., oft abwertend)/
qui định; sắp đặt; đưa vào khuôn phép; đưa vào nề nếp;