Việt
qui định
sắp đặt
đưa vào khuôn phép
đưa vào nề nếp
Đức
reglementieren
reglementieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., oft abwertend)/
qui định; sắp đặt; đưa vào khuôn phép; đưa vào nề nếp;