Việt
vồ bờ bến
không giỗi hạn
mênh mông
bát ngát
quá đỗi
quá chừng
vô hạn
Đức
schrankenlos
schrankenlos /(Adj.; -er, -este)/
vồ bờ bến; không giỗi hạn; mênh mông; bát ngát; quá đỗi; quá chừng; vô hạn;