unverhohlen /(Adj.)/
không giấu giếm;
không che đậy;
offen /[’ofan] (Adj.)/
công khai;
công nhiên;
không giấu giếm (nicht geheim);
ông ấy đã được bầu trong một cuộc bỗ phiếu công khai : er wurde in offener Abstimmung gewählt sự chẩm điểm công khai. 1 : offene Wertung (Sport)
unverblurtlt /[unfear'blyimt] (Adj.)/
công nhiên;
công khai;
rõ ràng;
thẳng thừng;
không giấu giếm;
không che đậy;