TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn mở

còn mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

còn mở

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dies ist eine Welt, in der die Zeit nicht flüssig, nicht nachgebend ist, damit sich etwas ereignen kann.

Đây là một thế giới trong đó thời gian không ở thể lỏng, nó không còn mở đường cho cái sự kiện diễn ra nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This is a world in which time is not fluid, parting to make way for events.

Đây là một thế giới trong đó thời gian không ở thể lỏng, nó không còn mở đường cho cái sự kiện diễn ra nữa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorsicht! Mit dem verlorengegangenen Schlüssel kann das Fahrzeug noch aufgeschlossen werden. Ein Starten mit diesem Schlüssel ist nicht mehr möglich.

Thận trọng! Với chìa khóa đã bị mất, xe vẫn có thể còn mở được, nhưng không còn khởi động được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen /las.sen (st. V.; hat)/

còn mở; để mở (cửa sổ V V );