Eigenschaften: Milchig weiß, fühlt sich wachsartig an, gleitfähig, weich, zäh, abriebfest, nicht klebbar, chemikalienbeständig, bis 280 °C temperaturbeständig. |
Đặc tính: Màu trắng sữa, mặt láng như sáp, có khả năng trượt, mềm, dai, bền chống mài mòn, không dán được, bền hóa chất, bền nhiệt đến 280 °C. |
Eigenschaften: Farblos bis milchig weiß, einfärbbar, unzerbrechlich, fühlt sich wachsartig an, schweißbar, nicht klebbar, beständig gegen Säuren, Laugen, Benzin, Benzol. |
Đặc tính: Từ không màu đến trắng đục như sữa, có thể pha nhuộm màu, không vỡ, bề mặt như sáp, có thể hàn được, không dán được, bền đối với acid, kiềm, xăng, benzen. |
Mit einer Vakuumfolie und einem umlaufenden Vakuumdichtband (taky tape) wird das Formnest bzw. die komplette Form (Vakuumsack) luftdicht abgeschlossen. |
Với một lớp màng chân không và lớp băng kín chân không dán xung quanh (taky tape), lòng khuôn và toàn bộ khuôn (túi chân không) sẽ kín không khí. |