Việt
hở đầu
Anh
open-ended
Đức
offen
Dazu wird der vom Breitschlitzwerkzeug erzeugte Schmelzestrom auf eine erste Kühlwalze (Chill-Roll) aufgegossen und dort abgekühlt.
Dòng nguyênliệu nóng chảy thoát ra từ khe hở đầu khuôn được rót lên trục làm nguội (Chill-Roll) đầu tiên để làm nguội.
Die L-Anordnung lässt sich besonders einfach mit Material beschicken, weil der erste Spalt fürden Massedurchlauf unten liegt.
Bố trí chữ L giúp cho sắp liệu đơn giản hơn vì khe hở đầu tiên cho dòng chảy nguyên liệu nằm bên dưới.
Bei Werkzeugen zur Folienextrusion erfolgt die Dickenkorrektur des Halbzeuges durch die Korrektur der Lippenspaltbreite.
Trong các khuôn đùn để sản xuất màng, độ dày của bán thành phẩm được điều chỉnh bằng cách thay đổi khoảng cách khe hở đầu đùn.
offen /adj/KT_DỆT/
[EN] open-ended
[VI] hở đầu