TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hở đầu

hở đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hở đầu

open-ended

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hở đầu

offen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu wird der vom Breitschlitzwerkzeug erzeugte Schmelzestrom auf eine erste Kühlwalze (Chill-Roll) aufgegossen und dort abgekühlt.

Dòng nguyênliệu nóng chảy thoát ra từ khe hở đầu khuôn được rót lên trục làm nguội (Chill-Roll) đầu tiên để làm nguội.

Die L-Anordnung lässt sich besonders einfach mit Material beschicken, weil der erste Spalt fürden Massedurchlauf unten liegt.

Bố trí chữ L giúp cho sắp liệu đơn giản hơn vì khe hở đầu tiên cho dòng chảy nguyên liệu nằm bên dưới.

Bei Werkzeugen zur Folienextrusion erfolgt die Dickenkorrektur des Halbzeuges durch die Korrektur der Lippenspaltbreite.

Trong các khuôn đùn để sản xuất màng, độ dày của bán thành phẩm được điều chỉnh bằng cách thay đổi khoảng cách khe hở đầu đùn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offen /adj/KT_DỆT/

[EN] open-ended

[VI] hở đầu