TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể đi lại được

thông thoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đi lại được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể lưu thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chạy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể đi lại được

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufs offene Meer hinausfahren

ra ngoài biền khai

nach allen Seiten hin offen

không thuộc đảng phái nào.

ein befahr barer Weg

một con đường lưu thông được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen /[’ofan] (Adj.)/

thông thoáng; có thể đi lại được (frei zugänglich);

ra ngoài biền khai : aufs offene Meer hinausfahren không thuộc đảng phái nào. : nach allen Seiten hin offen

befahr /bar (Adj.)/

có thể lưu thông; có thể chạy được; có thể đi lại được;

một con đường lưu thông được. : ein befahr barer Weg