TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uncoded

không mn hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chưa mã hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không mã hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

uncoded

uncoded

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in clear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unscrambled

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

uncoded

offen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverschlüsselt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

uncoded

en clair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en langage clair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in clear,uncoded,unscrambled /IT-TECH,RESEARCH/

[DE] unverschlüsselt

[EN] in clear; uncoded; unscrambled

[FR] en clair; en langage clair

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offen /adj/V_THÔNG/

[EN] uncoded

[VI] chưa mã hoá, không mã hoá

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

uncoded

không mn hóa