TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đóng gói

rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đóng gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đóng gói

Iose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unverpackte Lagerung

Bảo quản không đóng gói

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zucker offen ver kaufen

bán đường không đỏng gói sẵn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iose /(Adj.; -r, -ste)/

rời; không đóng gói (nicht verpackt);

offen /[’ofan] (Adj.)/

(landsch ) không đóng gói; rời;

bán đường không đỏng gói sẵn. : Zucker offen ver kaufen