Việt
rõ ràng
thanh thiên bạch nhật
xem sónnenklár.
sáng sủa
Đức
sonnenhell
sonnenhell /(Adj.) (dichter.)/
rõ ràng; sáng sủa;
sonnenhell /a/
1. rõ ràng, thanh thiên bạch nhật; 2. xem sónnenklár.