Việt
Thanh Thiên Bạch Nhật
sự công khai
rõ ràng
xem sónnenklár.
Đức
Tageslicht
sonnenhell
das Tageslicht scheuen
có điều giấu giếm
etw. ans Tageslicht bringen/ziehen/zerren/holen
đưa ra ánh sáng, công bố (điều gì)
ans Tages licht kommen
được làm sáng tỏ.
sonnenhell /a/
1. rõ ràng, thanh thiên bạch nhật; 2. xem sónnenklár.
Tageslicht /das (o. PL)/
(nghĩa bóng) sự công khai; thanh thiên bạch nhật;
có điều giấu giếm : das Tageslicht scheuen đưa ra ánh sáng, công bố (điều gì) : etw. ans Tageslicht bringen/ziehen/zerren/holen được làm sáng tỏ. : ans Tages licht kommen
Thanh: xanh, Thiên: trời, Bạch: trắng, Nhật: mặt trời. Giữa ban ngày dưới trời xanh. Nghĩa bóng: Rõ ràng không có điều gì giấu giếm. Thanh thiên bạch nhật rõ ràng cho coi. Kim Vân Kiều