Tageslicht /das (o. PL)/
ánh sáng ban ngày;
Tageslicht /das (o. PL)/
(nghĩa bóng) sự công khai;
thanh thiên bạch nhật;
das Tageslicht scheuen : có điều giấu giếm etw. ans Tageslicht bringen/ziehen/zerren/holen : đưa ra ánh sáng, công bố (điều gì) ans Tages licht kommen : được làm sáng tỏ.