TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ánh sáng ban ngày

ánh sáng ban ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ánh sáng tự nhiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ánh sáng ban ngày

daylight

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ánh sáng ban ngày

Tageslicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tageshelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tagesschein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zusätzlich kann auf einem Agarosegel die DNA aufgetrennt und nach Anfärbung, z.B. mit dem Farbstoff Azur-B-Chlorid, im Tageslicht sichtbar gemacht werden (Bild 1).

Ngoài ra DNA tách ra trên gel agarose sau khi nhuộm, thí dụ với chất màu Azur B clorua, có thể nhìn thấy trong ánh sáng ban ngày (Hình 1).

Die Detektion erfolgt im Anschluss farbstoffabhängig unter UV- Strahlung (z. B. Ethidiumbromid, GelGreen, SybrGreen) oder auch bei Tageslicht (z. B. Azur-B-Chlorid).

Việc dò xuất hiện liền sau đó tùy chất nhuộm dưới bức xạ UV (thí dụ ethidium bromide, GelGreen, SYBR Green) hay dưới ánh sáng ban ngày (thí dụ như Azur-B-clorua).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Erzeugung einer tageslichtähnlichen Lichtfarbe

Phát ra ánh sáng trắng giống ánh sáng ban ngày

Weiße LEDs haben eine Farbtemperatur von ungefähr 5500 Kelvin (Tageslicht: ca. 6000 Kelvin).

LED trắng có nhiệt độ màu khoảng 5.500 Kelvin (ánh sáng ban ngày: khoảng 6.000 Kelvin).

Scheinwerfersysteme in LED-Technik erzeugen eine dem Tageslicht ähnliche Lichtfarbe.

Các hệ thống đèn chiếu dùng LED tạo ra ánh sáng trắng giống ánh sáng ban ngày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tageslicht erblicken

sinh ra, đẻ; ans ~

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

daylight

khoảng hở (giữa đầu búa rèn với đe), ánh sáng ban ngày, ánh sáng tự nhiên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tageslicht /das (o. PL)/

ánh sáng ban ngày;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tageshelle /f =/

ánh sáng ban ngày; Tages

Tageslicht /n -(e)s/

ánh sáng ban ngày; das Tageslicht erblicken sinh ra, đẻ; ans Tageslicht kommen tìm được, hiện rõ.

Tagesschein /m -(e)s/

ánh sáng ban ngày; -