TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh thiên bạch nhật

Thanh Thiên Bạch Nhật

 
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem sónnenklár.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thanh thiên bạch nhật

Tageslicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonnenhell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Tageslicht scheuen

có điều giấu giếm

etw. ans Tageslicht bringen/ziehen/zerren/holen

đưa ra ánh sáng, công bố (điều gì)

ans Tages licht kommen

được làm sáng tỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sonnenhell /a/

1. rõ ràng, thanh thiên bạch nhật; 2. xem sónnenklár.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tageslicht /das (o. PL)/

(nghĩa bóng) sự công khai; thanh thiên bạch nhật;

có điều giấu giếm : das Tageslicht scheuen đưa ra ánh sáng, công bố (điều gì) : etw. ans Tageslicht bringen/ziehen/zerren/holen được làm sáng tỏ. : ans Tages licht kommen

Từ điển Tầm Nguyên

Thanh Thiên Bạch Nhật

Thanh: xanh, Thiên: trời, Bạch: trắng, Nhật: mặt trời. Giữa ban ngày dưới trời xanh. Nghĩa bóng: Rõ ràng không có điều gì giấu giếm. Thanh thiên bạch nhật rõ ràng cho coi. Kim Vân Kiều