beseligend /a/
vui mủng, hân hoan đáng mừng, vui, mừng, làm hăng say (say mê, thích thú).
traumhaft /a/
thuộc] chuyện cổ tích, làm hăng say, làm say mê, làm thích thú; ein traumhaft es Glück hạnh phúc thần kì.
berauschend /I a/
1. say, say rượu, say sưa, có chất rượu, dậm đặc, nặng (về rượu); choáng váng, ngây ngất; 2. làm hăng say, làm say mê, làm thích thú; II adv rất, nhiều, qúa, lắm, đặc biệt.