Việt
khoan sai
khoan lệch
làm hăng say
làm tích cực
khăng khăng
khư khư
Đức
verbohren
verbohren /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hăng say; làm tích cực;
khăng khăng; khư khư;
verbohren /vt/
khoan sai, khoan lệch;