TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoan sai

khoan sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khoan sai

verbohren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit können starke Beschädigungen wie z. B. falsche Entwässerungsbohrungen gefüllt werden.

Với vật liệu này, các khuyết lỗi quan trọng, thí dụ các lỗ thoát nước bị khoan sai, được trám lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbohren /vt/

khoan sai, khoan lệch;