Việt
chúc mừng
mừng
sự chúc mừng
điện mừng
lời chúc mừng
thư mừng
Đức
Beglückwünschung
Beglückwünschung /die; -, -en/
sự chúc mừng;
điện mừng; lời chúc mừng; thư (chúc) mừng;
Beglückwünschung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự, lỏi] chúc mừng, mừng; điện mừng, thư (chúc) mừng.