TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời chúc mừng

lời chúc mừng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chén rượu chúc mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điện mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư chúc mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời chúc mừng

Glückwunsch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompliment

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wundstarrkrampf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Toast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beglückwünschung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gratulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herzliche Wünsche zum Geburt stag!

lời chúc mừng nồng nhiệt nhân dịp sinh nhật!-, (lời chào lịch sự cuối thư) mit den besten Wünschen Ihr ...: xin trân trọng chào Ngài,.... (phần này viết tên mình).

jmdm. die herz lichsten Glückwünsche senden

gửi đến ai lời chúc mừng nồng nhiệt nhắt

herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag

nồng nhiệt chúc mừng nhân ngày sinh nhật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wundstarrkrampf /der (o. P1.) (Med.)/

(Pl ) lời chúc mừng;

lời chúc mừng nồng nhiệt nhân dịp sinh nhật!-, (lời chào lịch sự cuối thư) mit den besten Wünschen Ihr ...: xin trân trọng chào Ngài, .... (phần này viết tên mình). : herzliche Wünsche zum Geburt stag!

Toast /[to:st], der; -[e]s, -e u. -s/

chén rượu chúc mừng; lời chúc mừng (Trinkspruch);

Beglückwünschung /die; -, -en/

điện mừng; lời chúc mừng; thư (chúc) mừng;

Gratulation /[gratula'tsio:n], die; -, -en/

lời chúc mừng; thư chúc mừng; điện mừng (Glückwunsch);

Glückwunsch /der/

lời chúc mừng; điện mừng; thư chúc mừng;

gửi đến ai lời chúc mừng nồng nhiệt nhắt : jmdm. die herz lichsten Glückwünsche senden nồng nhiệt chúc mừng nhân ngày sinh nhật. : herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lời chúc mừng

Kompliment n, Glückwunsch m