Toast /[to:st], der; -[e]s, -e u. -s/
lát bánh mì nướng;
lát bánh mì sấy;
Toast /[to:st], der; -[e]s, -e u. -s/
lát bánh mì trắng;
Toast /[to:st], der; -[e]s, -e u. -s/
chén rượu chúc mừng;
lời chúc mừng (Trinkspruch);
Toast /brot, das/
bánh mì trắng để nướng;