Việt
chén rượu chúc mừng
-s
chúc mừng
bánh mì rán
bánh mì sắy.
lời chúc mừng
Đức
Toast
Vivat
ein Vivat áusbringen
nâng cốc chúc súc khỏe của ai.
Toast /[to:st], der; -[e]s, -e u. -s/
chén rượu chúc mừng; lời chúc mừng (Trinkspruch);
Vivat /n-s, -s/
chén rượu chúc mừng; ein Vivat áusbringen nâng cốc chúc súc khỏe của ai.
Toast /m -(e)s, -e u/
1. chén rượu chúc mừng, [sự, lời] chúc mừng; 2. (nấu ăn) [lát] bánh mì rán, bánh mì sắy.