Việt
không buồn phiền
sung sướng
thanh thản
etrübt a
trong sáng
quang đãng
không mây
sung sưóng
hạnh phúc
thanh bình
yên tĩnh
bình thản.
Đức
ungetriibt
ungetrübt
ungetrübt /(ung/
(ungetrübt) 1. trong sáng, quang đãng, không mây; 2. không buồn phiền, sung sưóng, hạnh phúc, thanh bình, yên tĩnh, bình thản.
ungetriibt /(Adj.; -er, -este)/
không buồn phiền; sung sướng; thanh thản;