TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không mây

không mây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quang mây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trong sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etrübt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không buồn phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không mây

cloudless

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

không mây

unbewölkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungetrübt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wolkenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungetriibt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wolkenlos /(Adj.)/

không mây; quang đãng; trong sáng;

ungetriibt /(Adj.; -er, -este)/

trong sáng; quang đãng; không mây;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbewölkt /a/

không mây, quang đãng, trong sáng.

unbewölkt /a/

không mây, quang đãng, trong sáng.

ungetrübt /(ung/

(ungetrübt) 1. trong sáng, quang đãng, không mây; 2. không buồn phiền, sung sưóng, hạnh phúc, thanh bình, yên tĩnh, bình thản.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cloudless

quang mây, không mây