Việt
vui
hân hoan
vui mừng
an ủi
vật đẹp mắt
ngưôi đẹp
Euphasia L.
Đức
Augentröst
Augentröst /m -es/
1. [niềm, nỗi] vui, hân hoan, vui mừng, an ủi, vật đẹp mắt, ngưôi đẹp; 2. (thực vật) Euphasia L.; -