Việt
ỗ dưói củng
ỏ tận củng.
ở dưới cùng
ở tận cùng
chót
Đức
unterst
unterst /(Adj.; Sup. von unter...)/
ở dưới cùng; ở tận cùng; chót;
unterst /a/
a ỗ dưói củng, ỏ tận củng.