Việt
mỏ ra
chặt
dẵn
đôn
hạ
ngả.
cuốc lên
đào lên
cuốc sạch
cuốc bật rễ
dùng mỏ mổ ra
xẻ thịt một con thú
Đức
aushacken
aushacken /(sw. V.; hat)/
cuốc lên; đào lên;
cuốc sạch (cỏ); cuốc bật rễ;
dùng mỏ mổ ra;
(ôsterr ) xẻ thịt một con thú;
aushacken /vt/
1. mỏ ra; 2. chặt, dẵn, đôn, hạ, ngả.