TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dốn

dốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dốn

gefallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gestrauchelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verderbt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

demoralisiert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufkatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufkatzen /vt (rùng)/

đẵn, dốn, hạ, ngả.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dốn

1) (chặt, hạ) fällen vt, abhauen vt, umhauen vt; dốn cây schlagen vt, Baum fällen;

2) gefallen (a), gestrauchelt (a), verderbt (a), demoralisiert (a); dổ dốn (sittlich) verderben vi, demoralisieren vi