TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sommer

mùa hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùa hè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùa hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ỗ nhà nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nghỉ hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa quả chín vào mùa hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian hè thời gian được chỉnh chạy sớm hơn vào mùa hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sommer

Sommer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sommer

été

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein heißer Sommer

một mùa hè nóng bức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

des Sommer

[về, vào] mùa hè; ♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sommer /[’zonrar], der, -s, -/

mùa hề; mùa hạ;

ein heißer Sommer : một mùa hè nóng bức.

Sommer /frisch. ler, der; -s, -/

người ỗ nhà nghỉ; người nghỉ hè;

Sommer /frucht, die (o. PL)/

hoa quả chín vào mùa hè (Sommergetreide);

Sommer /zeit, die/

(o PI ) thời gian hè thời gian (một giờ) được chỉnh chạy sớm hơn vào mùa hè;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Sommer

été

Sommer

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sommer /m -s, =/

mùa hè, mùa hạ; im des Sommer [về, vào] mùa hè; ♦ der fliegende Sommer mạng nhện.