Việt
mùa hạ
mùa hè
mùa hề
Đức
Sommer
sommerlich
ein heißer Sommer
một mùa hè nóng bức.
des Sommer
[về, vào] mùa hè; ♦
Sommer /[’zonrar], der, -s, -/
mùa hề; mùa hạ;
một mùa hè nóng bức. : ein heißer Sommer
Sommer /m -s, =/
mùa hè, mùa hạ; im des Sommer [về, vào] mùa hè; ♦ der fliegende Sommer mạng nhện.
sommerlich /ỉ a/
thuộc] mùa hè, mùa hạ; II adv theo mùa hè.
mùa hạ,mùa hè
sommerlich (a); Sommer m