TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùa hè

mùa hè

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùa hạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian hè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết hè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiét hạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mùa hè

aestival

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mùa hè

sommerlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sommer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sommerzeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sommers

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dagegen unterliegt die weiche Gummimischung von Winterreifen bei sommerlichen Temperaturen einem erhöhtem Verschleiß.

Ngược lại, hỗn hợp cao su mềm của lốp xe mùa đông sẽ bị mài mòn cao ở nhiệt độ mùa hè.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sommersmog (Ozonsmog).

Sương khói mùa hè.

Spinat frisch Sommer

Rau má tươi mùa hè

Kopfsalat Freilandanbau Sommer

Xà lách trồng ngoài đồng mùa hè

Beschreiben Sie die Entstehung des Sommersmog (Ozonsmog).

Mô tả sự hình thành của smog mùa hè (ozonesmog).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

des Sommer

[về, vào] mùa hè; ♦

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sommer /m -s, =/

mùa hè, mùa hạ; im des Sommer [về, vào] mùa hè; ♦ der fliegende Sommer mạng nhện.

sommerlich /ỉ a/

thuộc] mùa hè, mùa hạ; II adv theo mùa hè.

Sommerzeit /f =, -enthòi/

gian hè, mùa hè; Sommer

sommers /adv/

về, vào] mùa hè, tiết hè, tiét hạ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mùa hạ,mùa hè

sommerlich (a); Sommer m

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aestival

(thuộc) mùa hè