Sommer /m -s, =/
mùa hè, mùa hạ; im des Sommer [về, vào] mùa hè; ♦ der fliegende Sommer mạng nhện.
sommerlich /ỉ a/
thuộc] mùa hè, mùa hạ; II adv theo mùa hè.
Sommerzeit /f =, -enthòi/
gian hè, mùa hè; Sommer
sommers /adv/
về, vào] mùa hè, tiết hè, tiét hạ.