Việt
tiết hè
mùa hè
tiét hạ.
vào mùa hè
tiết hạ
Đức
sommers
sommers /(Adv.)/
vào mùa hè; tiết hè; tiết hạ;
sommers /adv/
về, vào] mùa hè, tiết hè, tiét hạ.