TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào mùa hè

vào mùa hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như mùa hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong dịp hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vào mùa hè

sommerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sommersuber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sommers

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bleibt der Wärmetauscher, z.B. im Sommer, abgeschaltet, so wird die Frischluft direkt in den Innenraum bzw. zur Windschutzscheibe geleitet.

Nếu bộ trao đổi nhiệt được tắt, thí dụ vào mùa hè, không khí sạch được đưa trực tiếp vào cabin hoặc kính chắn gió.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sommerlich /(Adj.)/

vào mùa hè; như mùa hè;

sommersuber /(Adv.)/

trong dịp hè; vào mùa hè;

sommers /(Adv.)/

vào mùa hè; tiết hè; tiết hạ;