été
été [ete] n. m. Mùa hề, mùa hạ. Prendre des vacances en été: ĐÍ nghi vào mùa hè. Un bel été: Một mùa hè tưoi dẹp. " Adieu, vive clarté de nos étés trop courts" : (Baudelaire.) " Giã từ những ánh sáng chói lọi của mùa hè quá ngắn" . Eté de la Saint-Martin: Thoi kỳ đẹp trồi vào tháng 11 của Bắc Mỹ.