TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nửa đường thẳng

nửa đường thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nửa đường thẳng

half-line

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 half-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nửa đường thẳng

Halbstrahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nửa đường thẳng

(toán) Strahl m, halbe Strecke f

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbstrahl /m/HÌNH/

[EN] half-line

[VI] nửa đường thẳng

Strahl /m/CNSX/

[EN] half-line, jet

[VI] tia, nửa đường thẳng

Từ điển phân tích kinh tế

half-line /toán học/

nửa đường thẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-line, jet

nửa đường thẳng

 ray

tia, nửa đường thẳng

 ray /toán & tin/

tia, nửa đường thẳng