TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ray

mạch nước rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nửa đường thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh ngắm đa giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chùm tia sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ray

 ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

light ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ray

mạch nước rỉ

 ray /cơ khí & công trình/

mạch nước rỉ

 ray

tia, nửa đường thẳng

 ray /toán & tin/

tia, nửa đường thẳng

 ray

cạnh ngắm đa giác

 beam, ray /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/

phát tia

 half-line, ray

tia

light ray, ray

chùm tia sáng