Việt
nón tia sáng
hình nón ánh áng
chùm ánh sáng dạng côn
Anh
cone of rays
beam
Đức
Lichtkegel
Strahl
Pháp
faisceau
Lichtkegel,Strahl /SCIENCE/
[DE] Lichtkegel; Strahl
[EN] beam
[FR] faisceau
Lichtkegel /der/
chùm ánh sáng dạng côn;
Lichtkegel /m -s, = (vật lí)/
hình nón ánh áng; Licht
Lichtkegel /m/Q_HỌC/
[EN] cone of rays
[VI] nón tia sáng