Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cone of rays
nón tia
cone of rays
nón tia sáng
cone of rays /vật lý/
nón tia sáng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Strahlkegel /m/Q_HỌC/
[EN] cone of rays
[VI] nón tia
Lichtkegel /m/Q_HỌC/
[EN] cone of rays
[VI] nón tia sáng