Việt
cá đuối
cá đao răng nhọn
con cá đuối .
Anh
manta
ray
Đức
Manta
Strahl
Sägefisch
Glattroche
Sägefisch /der/
cá đao răng nhọn; cá đuối;
Glattroche /m -ns, -n (động vật)/
con cá đuối (Raja batis L.).
- dt. Cá biển, cùng họ với cá nhám, thân dẹp hình đĩa, vây ngực rộng, xoè hai bên, đuôi dài.
[DE] Manta
[EN] manta
[VI] cá đuối
[DE] Strahl
[EN] ray