TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùm ánh sáng

chùm ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tia sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chùm ánh sáng

light ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

light beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chùm ánh sáng

Lichtstrahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Isoklinen sind Linien, bei denen die Richtung einer Hauptspannung mit der Polarisationsrichtung des einfallenden Lichts zusammenfällt (Bild 2).

Đường đẳng khuynh là những đường mà chiều của ứng suất chính trùng với chiều phân cực của chùm ánh sáng tới (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Lasereinheit erzeugt kleine Lichtbündel, deren Strahlen parallel ausgesendet werden.

Bộ tạo tia laser tạo ra chùm ánh sáng nhỏ, những tia sáng được phát đi song song.

Dazu wird der Lichtkegel auf der linken Seite verkürzt und gleichzeitig die Lichtleistung von 35 auf 32 Watt reduziert. Dadurch werden die Lichtreflexionen auf nasser bzw. spiegelnder Fahrbahn verringert.

Để làm việc này, góc rọi (góc côn) của chùm ánh sáng đèn bên trái (phía xe chạy ngược chiều) được thu ngắn lại đồng thời công suất chiếu sáng giảm từ 35 W xuống 32 W. Nhờ đó, độ phản chiếu trên mặt đường bóng ướt giảm đi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtstrahl /m/FOTO/

[EN] light beam

[VI] chùm ánh sáng

Lichtstrahl /m/VLHC_BẢN/

[EN] beam

[VI] chùm ánh sáng

Lichtstrahl /m/V_LÝ/

[EN] beam, light beam, light ray

[VI] chùm, chùm ánh sáng, tia sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beam, light beam, light ray

chùm ánh sáng

light ray

chùm ánh sáng

light beam

chùm ánh sáng