Việt
chùm ánh sáng
chùm
tia sáng
Anh
light ray
light beam
beam
Đức
Lichtstrahl
Die Isoklinen sind Linien, bei denen die Richtung einer Hauptspannung mit der Polarisationsrichtung des einfallenden Lichts zusammenfällt (Bild 2).
Đường đẳng khuynh là những đường mà chiều của ứng suất chính trùng với chiều phân cực của chùm ánh sáng tới (Hình 2).
Die Lasereinheit erzeugt kleine Lichtbündel, deren Strahlen parallel ausgesendet werden.
Bộ tạo tia laser tạo ra chùm ánh sáng nhỏ, những tia sáng được phát đi song song.
Dazu wird der Lichtkegel auf der linken Seite verkürzt und gleichzeitig die Lichtleistung von 35 auf 32 Watt reduziert. Dadurch werden die Lichtreflexionen auf nasser bzw. spiegelnder Fahrbahn verringert.
Để làm việc này, góc rọi (góc côn) của chùm ánh sáng đèn bên trái (phía xe chạy ngược chiều) được thu ngắn lại đồng thời công suất chiếu sáng giảm từ 35 W xuống 32 W. Nhờ đó, độ phản chiếu trên mặt đường bóng ướt giảm đi.
Lichtstrahl /m/FOTO/
[EN] light beam
[VI] chùm ánh sáng
Lichtstrahl /m/VLHC_BẢN/
[EN] beam
Lichtstrahl /m/V_LÝ/
[EN] beam, light beam, light ray
[VI] chùm, chùm ánh sáng, tia sáng
beam, light beam, light ray