TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy bay phản lực

máy bay phản lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòi phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jiclơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy bay phản lực

jet airplane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jet aeroplane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jet plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 air-car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aircraft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flying machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nose cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jet propelled plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jet aeroplane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jet airplane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jet plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jet propelled plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse-jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy bay phản lực

Düsenflugzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Düsenverkehrsflugzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlflugzeug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Düsenjäger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jet

tia, dòng (nước, khí), miệng phun, vòi phun, jiclơ, máy bay phản lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strahlflugzeug /das/

máy bay phản lực;

Düsenflugzeug /das/

máy bay phản lực;

Düsenjäger /der/

(veraltend) máy bay phản lực (Düsenflugzeug);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Düsenflugzeug /nt/VTHK/

[EN] jet, jet plane

[VI] máy bay phản lực

Düsenverkehrsflugzeug /nt/VTHK/

[EN] jet aeroplane (Anh), jet airplane (Mỹ)

[VI] máy bay phản lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jet airplane

máy bay phản lực

jet aeroplane

máy bay phản lực

jet aeroplane, air-car, aircraft

máy bay phản lực

jet airplane, flying machine, nose cone, plane

máy bay phản lực

jet propelled plane

máy bay phản lực

jet plane

máy bay phản lực

 jet aeroplane, jet airplane, jet plane, jet propelled plane, pulse-jet

máy bay phản lực