Việt
máy bay phản lực
máy bay vận tải phản lực.
Anh
jet aeroplane
jet airplane
Đức
Düsenverkehrsflugzeug
Düsenverkehrsflugzeug /n -(e)s, -e/
Düsenverkehrsflugzeug /nt/VTHK/
[EN] jet aeroplane (Anh), jet airplane (Mỹ)
[VI] máy bay phản lực