TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spurt

tia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phun tia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơn gió giạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự trào mạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phun ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trào ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

spurt

spurt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

spurt

Spratzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spurt

phun ra, trào ra, dòng, tia, tưới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spratzen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] spurt

[VI] sự trào mạnh (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

spurt

cơn gió giạt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spurt

tia, phun tia