TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tay với

tay với

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tay với

stinger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radius

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stinger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tay với

Stinger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausleger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dann das Desinfektionsmittel sorgfältig mindestens 30 Sekunden in die Hände einreiben, dabei alle Handbereiche erfassen, insbesondere die Fingerkuppen und Daumen, da sie die höchste Keimdichte aufweisen (Bild 1).

Sau đó cẩn thận xoa tay với các chất khử trùng ít nhất 30 giây, và các nơi trong bàn tay đều chạm nhau, đặc biệt là các đầu ngón tay và ngón tay cái, vì mật độ mầm bệnh xuất hiện ở đây cao nhất (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Kegelrad- Differenzial kann manuell mit einer Klauenkupplung (Bild 2) gesperrt werden.

Vi sai bánh răng côn có thể khóa bằng tay với khớp vấu (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Handbetätigter Schalter mit Raste

Công tắc tác động bằng tay với rãnh (khấc, ngấn)

Die Entbutzung der Teile erfolgt mittels spezieller Messer von Hand oder per separater Butzenstanze halbautomatisch.

Việc cắt cuống thừa của chi tiết thường được thực hiện bằng tay với dao đặc biệt hay bằng máy dập cuống thừa bán tự động.

Diese Reinigung kann maschinell durch Bedampfen oder durch Tauchen erfolgen, aber auch manuell durch einen Pinsel oder getränkten Lappen.

Việc tẩy sạch này có thể thực hiện bằng máy như phun hơi nóng hoặc nhúng trong dung dịch tẩy, nhưng cũng có thể bằng tay với một cây cọ hoặc miếng vải có tẩm chất tẩy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stinger /hóa học & vật liệu/

tay với

 radius /hóa học & vật liệu/

tay với (cần cẩu)

 radius /xây dựng/

tay với (cần cẩu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stinger /m/D_KHÍ/

[EN] stinger

[VI] tay với (xa bờ)

Ausladung /f/XD/

[EN] radius

[VI] tay với (cần cẩu)

Ausleger /m/XD/

[EN] boom

[VI] tay với (cần cẩu)

Ausleger /m/D_KHÍ/

[EN] boom

[VI] tay với (cần cẩu)