Việt
tay với
Anh
stinger
Đức
Stinger
Stinger /m/D_KHÍ/
[EN] stinger
[VI] tay với (xa bờ)
['stiɳə]
o tay với
- Đoạn kéo dài ở dãy dụng cụ đặt dưới giếng dùng để dẫn hướng cho dụng cụ.
- Cần cây đặt trên xe tải.