Việt
8ự truyền xuyên tàm
sự truyền xuyên tâm
sự truyền theo bán kính
sự chuyển giao xuyên tâm
sự chuyển giao theo tia
Anh
radial transfer
transmission
radius
transference
transferring
transfusion
input-output process
Đức
radiale Übertragung
radialer Transfer
Pháp
opération d'entrée-sortie
transfert radial
input-output process,radial transfer /IT-TECH/
[DE] radiale Übertragung; radialer Transfer
[EN] input-output process; radial transfer
[FR] opération d' entrée-sortie; transfert radial
radial transfer, transmission /xây dựng/
radial transfer, radius
radial transfer, transference, transferring, transfusion