Schlepptau /das/
cáp kéo;
cáp lai;
dây kéo;
in jmds. Schlepptau, im Schlepptau [einer Sache] : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) được (vật gì) kéo, được ai dắt (h) với sự hộ tếng (của ai) : jmdn., etw. ins Schlepptau nehmen : chở ai (vật gì) theo, kéo vật gì theo.