Anh
drag rope
Đức
Schlepptau
Pháp
guiderope
guiderope /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schlepptau
[EN] drag rope
[FR] guiderope
guiderope [gidRop] n. m. KHHGKHÔNG Dây néo khí cầu thả xuống đất để hãm bớt tốc độ trưóc khi xuống.